Có 1 kết quả:
一一映射 yī yī yìng shè ㄧ ㄧ ㄧㄥˋ ㄕㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bijective map (i.e. map between sets in math. that is one-to-one and onto)
(2) one-to-one correspondence
(2) one-to-one correspondence
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0